236 1250-ER | Benka Shielded Fire resistant cable 1PR x 0,5 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn, mềm dẻo, chống nhiễu, chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 |
236 1275-ER | Benka Shielded Fire resistant cable 1PR x 0,75 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp Benka 1PR x 0.75 mm2, 300/500V, xoắn, mềm dẻo, đường kính cáp nhỏ, chống nhiễu, chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 |
236 1210-ER | Benka Shielded Fire resistant cable 1PR x 1,0 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn, mềm dẻo, đường kính cáp nhỏ, chống nhiễu, chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 |
236 1215-ER | Benka Shielded Fire resistant cable 1PR x 1,5 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn, mềm dẻo, đường kính cáp nhỏ, chống nhiễu, chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 |
236 2215-ER | Benka Shielded Fire resistant cable 2PR x 1,5 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn, mềm dẻo, chống nhiễu, chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 |
236 1225-ER | Benka Shielded Fire resistant cable 1PR x 2,5 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn, mềm dẻo, đường kính cáp nhỏ, chống nhiễu, chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 |
Mica version
236 1210 | Benka Shielded Fire resistant cable 1PR x 1,0 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn, mềm dẻo, chống nhiễu, chống cháy theo IEC 60331-21, BS 6387, DIN 4102-12 |
236 1215 | Benka Shielded Fire resistant cable 1PR x 1,5 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn, mềm dẻo, chống nhiễu, chống cháy theo IEC 60331-21, BS 6387, DIN 4102-12 |
236 2215 | Benka Shielded Fire resistant cable 2PR x 1,5 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn, mềm dẻo, chống nhiễu, chống cháy theo IEC 60331-21, BS 6387, DIN 4102-12 |
236 1225 | Benka Shielded Fire resistant cable 1PR x 2,5 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn, mềm dẻo, chống nhiễu, chống cháy theo IEC 60331-21, BS 6387, DIN 4102-12 |
Quy cách cuộn 500 m