Máy đo cáp quang OTDR FTE-7000A Chính Hãng Xuất Xứ Mỹ
Máy đo cáp quang otdr FTE-7000A được tích hợp khả năng soi lỗi Video Scope với bản đồ phân chia Pass/Fail, tự động Test/ Tự động đo công suất bước sóng và CW/ Xác định nguồn phát cáp quang
Được sản xuất và lắp ráp tại cường quốc về công nghệ - Mỹ. Máy đo cáp quang OTDR FTE-7000A có dải động 36dB, và vùng chết sự kiện chỉ là 1m.
Máy được thiết kế đặc biệt dễ dàng cầm nắm, trang bị màn hình 4" cảm ứng tiện lợi. Lập lịch phân tích sự kiện Fib-R-Map, cài đặt ngưỡng pass/fail.
Ứng dụng: Đo xác định điểm lỗi cáp quang, đo chiều dài cáp quang, đo suy hao tuyến, suy hao trung bình db/km, suy hao connector, suy hao mối hàn, suy hao uốn cong....
Thông số kỹ thuật FTE-7000A | |
Bước sóng | 850, 1300, 1310, 1490,1550 and 1625 ±20nm |
Dải động | 27/26dB MM (Tùy chọn), 36/35/35/35dB SM |
Độ rộng xung | 5 - 20,000 ns |
Đơn vị tính | km, kf, mi |
Vùng chết sự kiện | 1m |
Vùng chết suy hao | 4m |
Dữ liệu điểm lấy mẫu | up to 120,000 |
Độ phân giải | .125 - 32m |
Sai số khoảng cách | ±(0.75m + 0.005% x Distance + Sampling Resolution) |
Khoảng cài đặt | 0.25-64km MM (Tùy chọn), 0.25-240km SM |
Tốc độ làm mới thời gian thực | 2 Hz |
Chiết suất (GIR) | 1.024 - 2.048 |
Độ tuyến tính | ± .05 dB/dB |
Dung lượng bộ nhớ | ~1000 |
Loại bộ nhớ | Internal |
Nguồn cung cấp | Universal |
pin | 6 Hours |
Nhiệt độ lưu trữ | -20° to 60°C |
Dải nhiệt độ hoạt động | -10° to 50°C |
Kích thước(w/out Rubber Boot) | 7.62” L x 3.88” W x 1.56” H (194mm L x 99mm W x 40mm H) |
Trọng lượng | 1.7 lbs (0.8 kg) |
Cổng thông tin | USB and Bluetooth |
Loại đầu Connector | FC, ST, SC Interchangeable |
Phụ kiện cung cấp | Universal Power Adapter w/US, UK, Continental Europe, and Australian Plugs, Interchangeable FC/ST and SC Adapters, Android Application, Windows Compatible Software, Rubber Boot and Manual on CD |
Power Meter Specifications | |
Detector Type | InGaAs |
Connector Type | 2.5mm Interchangeable |
Dynamic Range | +5 to -77dB (CATV - +25 to -57dB) |
Auto Test Range | 0 to -40dB |
Calibrated Wavelengths | 850, 1300, 1310, 1490, 1550, 1625nm |
Units of Measurement | dBm, dB |
Resolution | .01 dB |
Power Measurement Uncertainty | ± 0.18 dB Under Reference Conditions |
± 0.25 dB from 0 to -65 dBm | |
± 0.35 dB from 0 to +5 dBm and from -65 to -77 dBm |
Light Source Specifications | |
Fiber Type | Single mode, Multimode |
Wavelengths | 850, 1300, 1310, 1490, 1550 and 1625 nm ±20nm |
Output Power | 0 dBm (-3dBm @ 1625nm) |
Laser Safety Classification | Class I Safety Per FDA/CDRH and IEC-825-1 Regulation |
Modulation Modes | CW, 270 Hz, 1000 Hz, 2000 Hz |
Hãng sản xuất thiết bị điện tử công nghệ cao Teraherhz có trụ sở tại New York.