Cat 6A UTP chuẩn 23awg 10G màu xám 305m/tthùng commscope SYSTIMAX® P/N:760107078
Mã sản phẩm : 760107078
Cat 6A UTP chuẩn 23awg 10G màu xám 305m/tthùng commscope SYSTIMAX® P/N:760107078
Mã sản phẩm: 760107078
Thương hiệu: Commscope SYSTIMAX
Loại cáp: U/UTP CAT6A
Loại sản phẩm: Cáp đồng nguyên chất không pha
Kích thước cáp theo tiêu chuẩn: 23AWG
Chiều dài cuộn cáp: 305M ~ (ft) 1000
Đường kính cáp: 7.239 mm
Chất liệu vỏ bọc cáp: CMP – PVC
Số cặp đôi: 4 cặp
Nhiệt độ cài đặt: 0 oC đến 50 oC
Nhiệt độ hoạt động: -20 oC đến 75 oC
Màu cáp: jacket
Loại cáp: U/UTP
Tần số quét lên đến 550 MHz
Trọng lượng thùng cáp: 17kg
Product Classification
Regional Availability Asia | Australia/New Zealand | Latin America | North America
Portfolio SYSTIMAX®
Product Type Twisted pair cable
Product Brand GigaSPEED X10D®
General Specifications
Product Number 1091B
ANSI/TIA Category 6A
Cable Component Type Horizontal
Cable Type U/UTP (unshielded)
Conductor Type, singles Solid
Conductors, quantity 8
Jacket Color Slate
Pairs, quantity 4
Separator Type Isolator
Transmission Standards ANSI/TIA-568.2-D | ISO/IEC 11801 Class EA
Dimensions
Cable Length 304.8 m | 1000 ft
Diameter Over Insulated Conductor 0.864 mm | 0.034 in
Diameter Over Jacket, nominal 7.239 mm | 0.285 in
Jacket Thickness 1.295 mm | 0.051 in
Conductor Gauge, singles 23 AWG
Electrical Specifications
Characteristic Impedance 100 ohm
Characteristic Impedance Tolerance ±15 ohm
dc Resistance Unbalance, maximum 4 %
dc Resistance, maximum 7.61 ohms/100 m | 2.32 ohms/100 ft
Dielectric Strength, minimum 1500 Vac | 2500 Vdc
LP (Limited Power) Rating 0.5 A
Mutual Capacitance at Frequency 6.0 nF/100 m @ 1 kHz
Nominal Velocity of Propagation (NVP) 65 %
Operating Frequency, maximum 550 MHz
Operating Voltage, maximum 80 V
Remote Powering Fully complies with the recommendations set forth by IEEE 802.3bt (Type 4) for the
safe delivery of power over LAN cable when installed according to ISO/IEC 14763-2,
CENELEC EN 50174-1, CENELEC EN 50174-2 or TIA TSB-184-A
Material Specifications
Conductor Material Bare copper
Insulation Material Polyolefin
Jacket Material PVC
Giá : 4,200,000/thùng
Kích thước :
Số lượng
Chi tiết sản phẩm

Cat 6A UTP chuẩn 23awg 10G màu xám 305m/tthùng commscope SYSTIMAX® P/N:760107078
Mã sản phẩm: 760107078
Thương hiệu: Commscope SYSTIMAX
Loại cáp: U/UTP CAT6A
Loại sản phẩm: Cáp đồng nguyên chất không pha
Kích thước cáp theo tiêu chuẩn: 23AWG
Chiều dài cuộn cáp: 305M ~ (ft) 1000
Đường kính cáp: 7.239 mm
Chất liệu vỏ bọc cáp: CMP – PVC
Số cặp đôi: 4 cặp
Nhiệt độ cài đặt: 0 oC đến 50 oC
Nhiệt độ hoạt động: -20 oC đến 75 oC
Màu cáp: jacket
Loại cáp: U/UTP
Tần số quét lên đến 550 MHz
Trọng lượng thùng cáp: 17kg
Product Classification
Regional Availability Asia    |   Australia/New Zealand    |   Latin America    |   North America
Portfolio SYSTIMAX®
Product Type Twisted pair cable
Product Brand GigaSPEED X10D®
General Specifications
Product Number 1091B
ANSI/TIA Category 6A
Cable Component Type Horizontal
Cable Type U/UTP (unshielded)
Conductor Type, singles Solid
Conductors, quantity 8
Jacket Color Slate
Pairs, quantity 4
Separator Type Isolator
Transmission Standards ANSI/TIA-568.2-D    |   ISO/IEC 11801 Class EA
Dimensions
Cable Length 304.8 m   |   1000 ft
Diameter Over Insulated Conductor 0.864 mm   |   0.034 in
Diameter Over Jacket, nominal 7.239 mm   |   0.285 in
Jacket Thickness 1.295 mm   |   0.051 in
Conductor Gauge, singles 23 AWG
Electrical Specifications
Characteristic Impedance 100 ohm
Characteristic Impedance Tolerance ±15 ohm
dc Resistance Unbalance, maximum 4 %
dc Resistance, maximum 7.61 ohms/100 m   |   2.32 ohms/100 ft
Dielectric Strength, minimum 1500 Vac    |   2500 Vdc
LP (Limited Power) Rating 0.5 A
Mutual Capacitance at Frequency 6.0 nF/100 m @ 1 kHz
Nominal Velocity of Propagation (NVP) 65 %
Operating Frequency, maximum 550 MHz
Operating Voltage, maximum 80 V
Remote Powering Fully complies with the recommendations set forth by IEEE 802.3bt (Type 4) for the
safe delivery of power over LAN cable when installed according to ISO/IEC 14763-2,
CENELEC EN 50174-1, CENELEC EN 50174-2 or TIA TSB-184-A
Material Specifications
Conductor Material Bare copper
Insulation Material Polyolefin
Jacket Material PVC

Sản phẩm liên quan
HỖ TRỢ ĐẶT HÀNG: 0916000339
HÀNH CHÍNH: 0919955991
KẾ TOÁN: 0917739929
Liên hệ

CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MINH PHƯỚC

Mã số thuế   : 0313120792

Địa chỉ: 11/31 Nguyễn Thái Sơn  , Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Email: tmphuocvn@gmail.com
Hotline: 0916 000 339 - 0919955991
Website: www.kinhodanhduan.com.vn

Hỗ trợ kinh doanh
Hỗ trợ kỹ thuật
1
Bạn cần hỗ trợ?